Liên lạc Tìm kiếm

Đễ dàng tạo màu bằng cách sử dụng hạt màu  hoặc bột màu 

Sử dụng tốc độ sản xuất cao

Không cần làm khô trước 

Nguyên liệu phù hợp với tiêu chuẩn an toàn quốc tế về độ cứng từ 20A-60D , tỉ trọng từ 0.88 đến 0.89

Có thể ép phủ lên trên nhựa ABS, polycarbonate và polystyrence

Có thể tái chế và không làm tổn hại đến chât lượng sản phẩm 

Thành phần HSBC, Dầu khoáng, PP
Cứng lòng 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 70A, 80A
Màu sắc Bán trong suốt
Các đặc điểm Khả năng chống mài mòn cao/chịu nhiệt độ tốt/chịu thời tiết cao/cảm giác tay tốt/dễ tạo màu/cấp tiếp xúc với thực phẩm/an toàn, thân thiện với môi trường và không độc hại
Những ứng dụng Đồ chơi trẻ sơ sinh/nhu yếu phẩm hàng ngày/niêm phong thực phẩm
Xử lý thổi phun nhựa, ép đùn nhựa, Khuôn ép phun
Chất nền quá đúc PP, PE, PP+GF
Mã sản phảmĐộ cứngĐộ kéo và đàn hổiTỉ lệ kéo dàiTỉ trọngChỉ số nóng chảy
ASTM D2240(Shore)ASTM D412(Mpa)ASTMD412(%)ASTM D792(g/cm3)ASTM D1238(g/l0min)
GP210-200420A4.07500.883(200℃ /2.16kg)
GP210-300430A4.57500.884(200℃ /2.16kg)
GP210-400440A5.07500.8825(200℃ /2.16kg)
GP210-500450A5.07500.8835(200℃ /2.16kg)
GP210-600460A6.07500.8829(200℃ /2.16kg)
GP210-700470A7.57000.8824(200℃ /2.16kg)
GP210-800480A10.07000.8916(200℃ /2.16kg)


-Có thể tải về được
X